Tỷ giá ngân hàng Sacombank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Bảng tỷ giá Sacombank ngày 09/05/2024

Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
USDĐô Mỹ25,20525,20525,47825,478
AUDĐô Australia16,50116,55117,05617,006
CADĐô Canada18,31418,36418,82018,770
CHFFranc Thụy sĩ27,74127,79128,35328,303
CNYNhân dân tệ-3,485.20-3,570.20
DKKKrone Đan Mạch-3,640-3,790
EUREuro27,06027,11027,82027,770
GBPBảng Anh31,48531,53532,19532,145
HKDĐô Hồng Kông-3,250-3,370
JPYYên Nhật161.26161.76166.28165.78
KRWWon Hàn Quốc-18.20-19.90
LAKKip Lào-1.04-1.25
MYRRinggit Malaysia-5,520-5,630
NOKKrone Na Uy-2,305-2,420
NZDĐô New Zealand-15,043-15,451
PHPPeso Philipin-410-530
SEKKrona Thụy Điển-2,320-2,450
SGDĐô Singapore18,54918,59919,16219,112
THBBạt Thái Lan-648.90-729.50
TWDĐô Đài Loan-780-890

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá Sacombank được cập nhật lúc 13:59 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín bạn giao dịch


Add Comment