Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
Bảng tỷ giá Sacombank ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,205 | 25,205 | 25,478 | 25,478 | |
Đô Australia | 16,501 | 16,551 | 17,056 | 17,006 | |
Đô Canada | 18,314 | 18,364 | 18,820 | 18,770 | |
Franc Thụy sĩ | 27,741 | 27,791 | 28,353 | 28,303 | |
Nhân dân tệ | - | 3,485.20 | - | 3,570.20 | |
Krone Đan Mạch | - | 3,640 | - | 3,790 | |
Euro | 27,060 | 27,110 | 27,820 | 27,770 | |
Bảng Anh | 31,485 | 31,535 | 32,195 | 32,145 | |
Đô Hồng Kông | - | 3,250 | - | 3,370 | |
Yên Nhật | 161.26 | 161.76 | 166.28 | 165.78 | |
Won Hàn Quốc | - | 18.20 | - | 19.90 | |
Kip Lào | - | 1.04 | - | 1.25 | |
Ringgit Malaysia | - | 5,520 | - | 5,630 | |
Krone Na Uy | - | 2,305 | - | 2,420 | |
Đô New Zealand | - | 15,043 | - | 15,451 | |
Peso Philipin | - | 410 | - | 530 | |
Krona Thụy Điển | - | 2,320 | - | 2,450 | |
Đô Singapore | 18,549 | 18,599 | 19,162 | 19,112 | |
Bạt Thái Lan | - | 648.90 | - | 729.50 | |
Đô Đài Loan | - | 780 | - | 890 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Sacombank được cập nhật lúc 13:59 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín bạn giao dịch