Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
Bảng tỷ giá Sacombank ngày 25/11/2024
Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,220 | 25,220 | 25,506 | 25,506 | |
Đô Australia | 16,221 | 16,321 | 16,886 | 16,856 | |
Đô Canada | 17,878 | 17,978 | 18,532 | 18,532 | |
Franc Thụy sĩ | 28,137 | 28,167 | 28,960 | 28,960 | |
Nhân dân tệ | - | 3,473.50 | - | 3,558.60 | |
Krone Đan Mạch | - | 3,559 | - | 3,702 | |
Euro | 26,198 | 26,298 | 27,170 | 27,125 | |
Bảng Anh | 31,518 | 31,568 | 32,686 | 32,536 | |
Đô Hồng Kông | - | 3,266 | - | 3,382 | |
Yên Nhật | 161.70 | 162.20 | 168.73 | 168.23 | |
Won Hàn Quốc | - | 17.80 | - | 19.20 | |
Kip Lào | - | 1.11 | - | 1.20 | |
Ringgit Malaysia | - | 5,865 | - | 5,979 | |
Krone Na Uy | - | 2,284 | - | 2,413 | |
Đô New Zealand | - | 14,696 | - | 15,118 | |
Peso Philipin | - | 407 | - | 519 | |
Krona Thụy Điển | - | 2,300 | - | 2,393 | |
Đô Singapore | 18,513 | 18,643 | 19,370 | 19,250 | |
Bạt Thái Lan | - | 680.60 | - | 766.50 | |
Đô Đài Loan | - | 777 | - | 889 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Sacombank được cập nhật lúc 13:51 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín bạn giao dịch