Tỷ giá ngân hàng Sacombank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Bảng tỷ giá Sacombank ngày 13/10/2025

Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
USDĐô Mỹ26,15926,15926,36726,367
AUDĐô Australia16,82816,92817,53917,489
CADĐô Canada18,46418,56419,16919,119
CHFFranc Thụy sĩ32,38932,41933,31033,260
CNYNhân dân tệ-3,658.50-3,743.60
DKKKrone Đan Mạch-4,130-4,290
EUREuro30,09230,12231,14731,097
GBPBảng Anh34,63134,68135,78635,636
HKDĐô Hồng Kông-3,390-3,520
JPYYên Nhật169.59170.09177.15176.65
KRWWon Hàn Quốc-18.10-19.80
LAKKip Lào-1.15-1.24
MYRRinggit Malaysia-6,460-6,590
NOKKrone Na Uy-2,645-2,770
NZDĐô New Zealand-14,900-15,408
PHPPeso Philipin-425-560
SEKKrona Thụy Điển-2,805-2,902
SGDĐô Singapore19,91020,04020,77120,651
THBBạt Thái Lan-754.30-840.10
TWDĐô Đài Loan-860-990

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá Sacombank được cập nhật lúc 17:05 13/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín bạn giao dịch


Add Comment