Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thương Tín (VietBank)
Bảng tỷ giá VietBank ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 9 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thương Tín hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,110 | 25,190 | - | 25,460 | |
Euro | 26,842 | 26,923 | - | 27,689 | |
Bảng Anh | 31,274 | 31,337 | - | 32,164 | |
Yên Nhật | 161.31 | 161.79 | - | 166.39 | |
Đô Australia | 16,402 | 16,451 | - | 16,952 | |
Đô Canada | 18,173 | 18,228 | - | 18,746 | |
Đô Singapore | 18,415 | 18,470 | - | 18,995 | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,595 | - | 28,323 | |
Won Hàn Quốc | - | 17.48 | - | 20 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá VietBank được cập nhật lúc 07:00 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thương Tín bạn giao dịch