Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thương Tín (VietBank)
Bảng tỷ giá VietBank ngày 13/07/2025
Tổng hợp tỷ giá 9 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thương Tín hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,890 | 25,920 | - | 26,280 | |
Euro | 29,965 | 30,055 | - | 30,938 | |
Bảng Anh | 34,850 | 34,920 | - | 35,946 | |
Yên Nhật | 174.72 | 175.24 | - | 180.39 | |
Đô Australia | 16,884 | 16,935 | - | 17,467 | |
Đô Canada | 18,741 | 18,797 | - | 19,350 | |
Đô Singapore | 20,036 | 20,096 | - | 20,686 | |
Franc Thụy sĩ | - | 32,312 | - | 33,195 | |
Won Hàn Quốc | - | 18.24 | - | 19.80 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá VietBank được cập nhật lúc 07:00 13/07/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thương Tín bạn giao dịch