Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Bưu Điện Liên Việt (LPBank)
Bảng tỷ giá LPBank ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 13 ngoại tệ được Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 24,958 | 24,978 | 25,478 | 25,478 | |
Đô Mỹ | 24,958 | - | - | - | |
Euro | 26,564 | 26,664 | 28,100 | 28,056 | |
Yên Nhật | 158.49 | 159.49 | 167.64 | 169.64 | |
Bảng Anh | - | 31,330 | 32,232 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,561 | 28,336 | - | |
Đô Australia | 16,202 | 16,402 | 17,139 | 17,239 | |
Đô Canada | - | 18,193 | 18,836 | - | |
Đô Hồng Kông | - | 3,152 | 3,410 | - | |
Đô Singapore | - | 18,400 | 19,072 | - | |
Nhân dân tệ | - | 3,354 | 3,787 | - | |
Đô New Zealand | - | 14,919 | 15,587 | - | |
Won Hàn Quốc | - | 17.09 | 21.12 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá LPBank được cập nhật lúc 18:17 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt bạn giao dịch