Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Bưu Điện Liên Việt (LPBank)
Bảng tỷ giá LPBank ngày 25/11/2024
Tổng hợp tỷ giá 13 ngoại tệ được Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,215 | 25,215 | 25,506 | 25,506 | |
Đô Mỹ | 25,215 | - | - | - | |
Euro | 26,457 | 26,487 | 27,660 | 27,660 | |
Yên Nhật | 162.83 | 163.83 | 167.94 | 169.94 | |
Bảng Anh | - | 31,855 | 32,388 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 28,387 | 28,795 | - | |
Đô Australia | 16,437 | 16,487 | 16,996 | 17,196 | |
Đô Canada | - | 18,090 | 18,595 | - | |
Đô Hồng Kông | - | 3,116 | 3,417 | - | |
Đô Singapore | - | 18,783 | 19,279 | - | |
Nhân dân tệ | - | 3,358 | 3,809 | - | |
Đô New Zealand | - | 14,746 | 15,262 | - | |
Won Hàn Quốc | - | 16.61 | 20.09 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá LPBank được cập nhật lúc 11:17 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt bạn giao dịch