Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro, Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur… hôm nay.
Bảng tỷ giá OCB ngày 25/11/2024
Tổng hợp tỷ giá 10 ngoại tệ được Ngân hàng Phương Đông hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,238 | 25,288 | 25,506 | 25,506 | |
Đô Mỹ | 25,238 | 25,288 | 25,506 | 25,506 | |
Đô Mỹ | 25,238 | 25,288 | 25,506 | 25,506 | |
Đô Australia | 16,256 | 16,406 | 17,470 | 16,870 | |
Euro | 26,345 | 26,495 | 28,210 | 27,710 | |
Đô Canada | 17,824 | 17,924 | 19,236 | 18,636 | |
Đô Singapore | 18,585 | 18,735 | 19,300 | 19,250 | |
Yên Nhật | 161.56 | 163.06 | 167.63 | 167.13 | |
Bảng Anh | 31,606 | 31,756 | 32,537 | 32,487 | |
Nhân dân tệ | - | 3,358 | - | 3,659 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá OCB được cập nhật lúc 13:29 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Phương Đông bạn giao dịch
Ngân hàng OCB là Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam. Ngân hàng OCB cung cấp các loại thẻ ngân hàng, sản phẩm vay vốn lãi suất ưu đãi, tiết kiệm lãi suất.