Tỷ giá ngân hàng Saigonbank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Sài Gòn Công Thương (Saigonbank)

Bảng tỷ giá Saigonbank ngày 25/11/2024

Tổng hợp tỷ giá 15 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Công Thương hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
AUDĐô Australia16,28316,38017,04216,942
USDĐô Mỹ25,17025,22025,50625,506
CHFFranc Thụy sĩ-28,069-28,993
CNYNhân dân tệ-3,434-3,586
DKKKrone Đan Mạch-3,508-3,654
EUREuro26,14926,24027,23827,138
GBPBảng Anh31,31831,53632,68232,582
HKDĐô Hồng Kông-3,221-3,342
JPYYên Nhật161.79162.31169.49168.49
KRWWon Hàn Quốc-17.83-18.44
NOKKrone Na Uy-2,262-2,361
NZDĐô New Zealand-14,693-15,187
SEKKrona Thụy Điển-2,271-2,369
SGDĐô Singapore18,48818,61719,35719,257
CADĐô Canada17,85717,95218,68818,588

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá Saigonbank được cập nhật lúc 13:11 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Sài Gòn Công Thương bạn giao dịch


Add Comment