Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Sài Gòn Công Thương (Saigonbank)
Bảng tỷ giá Saigonbank ngày 13/10/2025
Tổng hợp tỷ giá 15 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Công Thương hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Australia | 16,824 | 16,934 | 17,586 | 17,486 | |
Đô Mỹ | 26,120 | 26,150 | 26,365 | 26,365 | |
Franc Thụy sĩ | - | 32,372 | - | 33,368 | |
Nhân dân tệ | - | 3,615 | - | 3,766 | |
Krone Đan Mạch | - | 4,017 | - | 4,173 | |
Euro | 30,017 | 30,137 | 31,257 | 31,157 | |
Bảng Anh | 34,397 | 34,630 | 35,782 | 35,682 | |
Đô Hồng Kông | - | 3,340 | - | 3,458 | |
Yên Nhật | 169.32 | 170.28 | 177.46 | 176.46 | |
Won Hàn Quốc | - | 18.18 | - | 18.74 | |
Krone Na Uy | - | 2,559 | - | 2,663 | |
Đô New Zealand | - | 14,887 | - | 15,356 | |
Krona Thụy Điển | - | 2,713 | - | 2,821 | |
Đô Singapore | 19,880 | 20,015 | 20,736 | 20,636 | |
Đô Canada | 18,423 | 18,541 | 19,265 | 19,165 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Saigonbank được cập nhật lúc 16:31 13/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Sài Gòn Công Thương bạn giao dịch