Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Sài Gòn Công Thương (Saigonbank)
Bảng tỷ giá Saigonbank ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 15 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Công Thương hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Bảng Anh | 31,188 | 31,395 | 32,296 | 32,196 | |
Đô Mỹ | 25,140 | 25,200 | 25,478 | 25,478 | |
Đô Canada | 18,209 | 18,325 | 18,889 | 18,789 | |
Krona Thụy Điển | - | 2,288 | - | 2,369 | |
Euro | 26,824 | 26,999 | 27,807 | 27,707 | |
Đô New Zealand | - | 15,083 | - | 15,483 | |
Đô Australia | 16,440 | 16,538 | 17,100 | 17,000 | |
Krone Na Uy | - | 2,290 | - | 2,373 | |
Krone Đan Mạch | - | 3,603 | - | 3,726 | |
Won Hàn Quốc | - | 18.34 | - | 18.81 | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,627 | - | 28,311 | |
Yên Nhật | 160.29 | 161 | 166.85 | 165.85 | |
Nhân dân tệ | - | 3,456 | - | 3,584 | |
Đô Hồng Kông | - | 3,219 | - | 3,316 | |
Đô Singapore | 18,432 | 18,539 | 19,126 | 19,026 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Saigonbank được cập nhật lúc 16:18 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Sài Gòn Công Thương bạn giao dịch