Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Dầu khí toàn cầu (GPBank)
Bảng tỷ giá GPBank ngày 13/10/2025
Tổng hợp tỷ giá 10 ngoại tệ được Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 26,000 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 26,130 | 26,160 | 26,367 | 26,367 | |
Euro | 29,851 | 30,142 | 31,127 | 31,127 | |
Yên Nhật | - | 170.56 | 176.57 | - | |
Đô Australia | - | 16,934 | 17,481 | - | |
Đô Canada | - | 18,544 | 19,158 | - | |
Bảng Anh | - | 34,678 | 35,718 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 32,337 | 33,350 | - | |
Đô Singapore | - | 20,028 | 20,625 | - | |
Bạt Thái Lan | - | 794 | 828 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá GPBank được cập nhật lúc 08:00 13/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu bạn giao dịch