Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Dầu khí toàn cầu (GPBank)
Bảng tỷ giá GPBank ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 10 ngoại tệ được Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 24,700 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 25,170 | 25,230 | 25,478 | 25,478 | |
Euro | 26,784 | 27,050 | 27,652 | 27,652 | |
Yên Nhật | - | 161.44 | 165.97 | - | |
Đô Australia | - | 16,558 | 16,959 | - | |
Đô Canada | - | 18,334 | 18,750 | - | |
Bảng Anh | - | 31,449 | 32,156 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,687 | 28,309 | - | |
Đô Singapore | - | 18,548 | 18,975 | - | |
Bạt Thái Lan | - | 677 | 697 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá GPBank được cập nhật lúc 08:00 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu bạn giao dịch