Tỷ giá ngân hàng GPBank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Dầu khí toàn cầu (GPBank)

Bảng tỷ giá GPBank ngày 25/11/2024

Tổng hợp tỷ giá 10 ngoại tệ được Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
USD50Đô Mỹ24,800---
USD (50,100)Đô Mỹ25,21025,24025,50625,506
EUREuro26,04626,30627,10027,100
JPYYên Nhật-162.45168.04-
AUDĐô Australia-16,42816,925-
CADĐô Canada-18,00718,548-
GBPBảng Anh-31,61932,569-
CHFFranc Thụy sĩ-28,09328,947-
SGDĐô Singapore-18,67819,242-
THBBạt Thái Lan-726759-

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá GPBank được cập nhật lúc 08:00 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu bạn giao dịch


Add Comment