Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Dầu khí toàn cầu (GPBank)
Bảng tỷ giá GPBank ngày 13/07/2025
Tổng hợp tỷ giá 10 ngoại tệ được Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,600 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 25,910 | 25,940 | 26,290 | 26,290 | |
Euro | 29,792 | 30,083 | 31,001 | 31,001 | |
Yên Nhật | - | 175.25 | 181.31 | - | |
Đô Australia | - | 16,939 | 17,445 | - | |
Đô Canada | - | 18,805 | 19,386 | - | |
Bảng Anh | - | 34,905 | 35,983 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 32,218 | 33,217 | - | |
Đô Singapore | - | 20,091 | 20,713 | - | |
Bạt Thái Lan | - | 786 | 823 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá GPBank được cập nhật lúc 08:00 11/07/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu bạn giao dịch