Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Nam Á (Nam A Bank)
Bảng tỷ giá Nam A Bank ngày 25/11/2024
Tổng hợp tỷ giá 10 ngoại tệ được Ngân hàng Nam Á hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,153 | 25,203 | 25,506 | - | |
Euro | 26,110 | 26,305 | 27,072 | - | |
Bảng Anh | 31,231 | 31,556 | 32,549 | - | |
Yên Nhật | 159.01 | 162.01 | 167.64 | - | |
Franc Thụy sĩ | 27,812 | 28,082 | 28,991 | - | |
Đô Canada | 17,679 | 17,879 | 18,612 | - | |
Đô Australia | 16,241 | 16,426 | 16,910 | - | |
Đô Singapore | 18,563 | 18,733 | 19,226 | - | |
Đô Hồng Kông | 3,162 | 3,162 | 3,371 | - | |
Won Hàn Quốc | 17.18 | 17.18 | 19.02 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Nam A Bank được cập nhật lúc 11:29 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Nam Á bạn giao dịch