Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Nam Á (Nam A Bank)
Bảng tỷ giá Nam A Bank ngày 13/10/2025
Tổng hợp tỷ giá 10 ngoại tệ được Ngân hàng Nam Á hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 26,085 | 26,135 | 26,367 | - | |
Euro | 29,991 | 30,186 | 31,064 | - | |
Bảng Anh | 34,297 | 34,622 | 35,704 | - | |
Yên Nhật | 167.14 | 170.14 | 176.01 | - | |
Franc Thụy sĩ | 32,040 | 32,310 | 33,364 | - | |
Đô Canada | 18,232 | 18,432 | 19,177 | - | |
Đô Australia | 16,747 | 16,932 | 17,424 | - | |
Đô Singapore | 19,916 | 20,086 | 20,623 | - | |
Đô Hồng Kông | 3,277 | 3,277 | 3,489 | - | |
Won Hàn Quốc | 17.51 | 17.51 | 19.37 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Nam A Bank được cập nhật lúc 18:29 13/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Nam Á bạn giao dịch