Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Nam Á (Nam A Bank)
Bảng tỷ giá Nam A Bank ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 10 ngoại tệ được Ngân hàng Nam Á hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,207 | 25,257 | 25,478 | - | |
Euro | 26,836 | 27,031 | 27,617 | - | |
Bảng Anh | 30,983 | 31,308 | 32,230 | - | |
Yên Nhật | 158.76 | 161.76 | 165.18 | - | |
Franc Thụy sĩ | 27,324 | 27,594 | 28,401 | - | |
Đô Canada | 17,980 | 18,180 | 18,859 | - | |
Đô Australia | 16,321 | 16,506 | 16,927 | - | |
Đô Singapore | 18,388 | 18,558 | 18,952 | - | |
Đô Hồng Kông | 3,175 | 3,175 | 3,339 | - | |
Won Hàn Quốc | 17.63 | 17.63 | 19.55 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Nam A Bank được cập nhật lúc 18:29 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Nam Á bạn giao dịch