Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
Bảng tỷ giá VPBank ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 8 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,220 | 25,240 | 25,478 | 25,478 | |
Euro | 26,765 | 26,815 | 27,864 | 27,914 | |
Bảng Anh | 31,408 | 31,408 | 32,166 | 32,216 | |
Franc Thụy sĩ | 27,669 | 27,719 | 28,304 | 28,354 | |
Yên Nhật | 159.85 | 160.35 | 166.15 | 166.65 | |
Đô Australia | 16,401 | 16,401 | 17,068 | 17,068 | |
Đô Canada | 18,200 | 18,200 | 18,866 | 18,866 | |
Đô Singapore | 18,480 | 18,480 | 19,054 | 19,104 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá VPBank được cập nhật lúc 09:12 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng bạn giao dịch