Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
Bảng tỷ giá VPBank ngày 25/11/2024
Tổng hợp tỷ giá 9 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Bảng Anh | 31,649 | 31,649 | 32,508 | 32,558 | |
Franc Thụy sĩ | 28,198 | 28,248 | 28,881 | 28,931 | |
Yên Nhật | 161.05 | 161.55 | 168.31 | 168.81 | |
Đô Australia | 16,238 | 16,288 | 16,905 | 17,005 | |
Đô Canada | 17,914 | 17,914 | 18,598 | 18,598 | |
Đô Singapore | 18,609 | 18,659 | 19,230 | 19,330 | |
Đô New Zealand | 14,488 | 14,538 | 15,303 | 15,353 | |
Đô Mỹ | 25,192 | 25,212 | 25,506 | 25,506 | |
Euro | 26,074 | 26,124 | 27,233 | 27,283 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá VPBank được cập nhật lúc 13:46 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng bạn giao dịch