Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
Bảng tỷ giá VPBank ngày 13/07/2025
Tổng hợp tỷ giá 9 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,907 | 25,957 | 26,282 | 26,307 | |
Euro | 29,952 | 30,152 | 30,915 | 31,115 | |
Bảng Anh | 34,679 | 34,879 | 35,646 | 35,846 | |
Franc Thụy sĩ | 32,190 | 32,340 | 33,241 | 33,391 | |
Yên Nhật | 171.53 | 173.53 | 180.84 | 182.84 | |
Đô Australia | 16,604 | 16,804 | 17,570 | 17,770 | |
Đô Canada | 18,509 | 18,709 | 19,448 | 19,648 | |
Đô Singapore | 19,809 | 20,009 | 20,791 | 20,991 | |
Đô New Zealand | 15,091 | 15,291 | 16,112 | 16,312 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá VPBank được cập nhật lúc 09:33 12/07/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng bạn giao dịch