Tỷ giá ngân hàng VPBank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)

Bảng tỷ giá VPBank ngày 16/04/2025

Tổng hợp tỷ giá 9 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
USDĐô Mỹ25,62725,67726,00226,052
EUREuro28,78828,98829,74829,948
GBPBảng Anh33,74133,94134,70234,902
CHFFranc Thụy sĩ31,01231,16232,06932,219
JPYYên Nhật175.55177.55184.86186.86
AUDĐô Australia15,86916,06916,83517,035
CADĐô Canada18,01018,21018,94719,147
SGDĐô Singapore19,08019,28020,05720,257
NZDĐô New Zealand14,70214,90215,72115,921

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá VPBank được cập nhật lúc 15:33 16/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng bạn giao dịch


Add Comment