Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Á Châu (ACB)
Bảng tỷ giá ACB ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 13 ngoại tệ được Ngân hàng Á Châu hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,180 | 25,230 | 25,478 | 25,478 | |
Đô Mỹ | 24,700 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 23,500 | - | - | - | |
Đô Australia | 16,384 | 16,492 | 16,989 | 16,989 | |
Đô Canada | 18,169 | 18,278 | 18,755 | 18,755 | |
Euro | 26,902 | 27,010 | 27,714 | 27,714 | |
Yên Nhật | 160.59 | 161.39 | 166.26 | 166.26 | |
Đô Singapore | 18,394 | 18,514 | 18,997 | 18,997 | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,598 | - | 28,317 | |
Bảng Anh | - | 31,367 | - | 32,184 | |
Won Hàn Quốc | - | 18.75 | - | 19.45 | |
Đô New Zealand | - | 15,025 | - | 15,479 | |
Bạt Thái Lan | - | 675 | - | 706 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá ACB được cập nhật lúc 18:02 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Á Châu bạn giao dịch