Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Á Châu (ACB)
Bảng tỷ giá ACB ngày 13/10/2025
Tổng hợp tỷ giá 13 ngoại tệ được Ngân hàng Á Châu hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 26,140 | 26,170 | 26,367 | 26,367 | |
Đô Mỹ | 26,000 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 24,200 | - | - | - | |
Đô Australia | 16,696 | 16,805 | 17,337 | 17,337 | |
Đô Canada | 18,415 | 18,526 | 19,123 | 19,123 | |
Euro | 30,023 | 30,143 | 31,129 | 31,129 | |
Yên Nhật | 170.55 | 171.41 | 177.37 | 177.37 | |
Đô Singapore | 19,892 | 20,022 | 20,615 | 20,615 | |
Franc Thụy sĩ | - | 32,460 | - | 33,421 | |
Bảng Anh | - | 34,679 | - | 35,706 | |
Won Hàn Quốc | - | 18.36 | - | 19.02 | |
Đô New Zealand | - | 14,838 | - | 15,308 | |
Bạt Thái Lan | - | 794 | - | 831 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá ACB được cập nhật lúc 18:02 13/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Á Châu bạn giao dịch