Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Á Châu (ACB)
Bảng tỷ giá ACB ngày 28/08/2025
Tổng hợp tỷ giá 13 ngoại tệ được Ngân hàng Á Châu hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 26,150 | 26,180 | 26,530 | 26,530 | |
Đô Mỹ | 25,800 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 24,200 | - | - | - | |
Đô Australia | 16,721 | 16,831 | 17,363 | 17,363 | |
Đô Canada | 18,670 | 18,783 | 19,387 | 19,387 | |
Euro | 30,043 | 30,163 | 31,149 | 31,149 | |
Yên Nhật | 174.68 | 175.56 | 181.66 | 181.66 | |
Đô Singapore | 20,061 | 20,193 | 20,790 | 20,790 | |
Franc Thụy sĩ | - | 32,268 | - | 33,223 | |
Bảng Anh | - | 34,979 | - | 36,014 | |
Won Hàn Quốc | - | 19.14 | - | 19.82 | |
Đô New Zealand | - | 15,160 | - | 15,639 | |
Bạt Thái Lan | - | 804 | - | 841 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá ACB được cập nhật lúc 18:02 28/08/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Á Châu bạn giao dịch