Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Công Thương Việt Nam (VietinBank)
Bảng tỷ giá VietinBank ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 19 ngoại tệ được Ngân hàng Công Thương Việt Nam hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Australia | 16,795 | 16,895 | 17,345 | - | |
Đô Canada | 18,448 | 18,548 | 19,098 | - | |
Franc Thụy sĩ | 27,533 | 27,638 | 28,438 | - | |
Nhân dân tệ | - | 3,481 | 3,591 | - | |
Krone Đan Mạch | - | 3,662 | 3,792 | - | |
Euro | 27,225 | 27,260 | 28,520 | - | |
Euro | 27,220 | - | - | - | |
Bảng Anh | 31,940 | 31,990 | 32,950 | - | |
Đô Hồng Kông | 3,189 | 3,204 | 3,339 | - | |
Yên Nhật | 160.10 | 160.10 | 168.05 | - | |
Won Hàn Quốc | 16.95 | 17.75 | 20.55 | - | |
Kip Lào | - | 0.90 | 1.26 | - | |
Krone Na Uy | - | 2,345 | 2,425 | - | |
Đô New Zealand | 15,342 | 15,392 | 15,909 | - | |
Krona Thụy Điển | - | 2,328 | 2,438 | - | |
Đô Singapore | 18,469 | 18,569 | 19,299 | - | |
Bạt Thái Lan | 655.56 | 699.90 | 723.56 | - | |
Đô Mỹ | 25,245 | 25,245 | 25,459 | - | |
Đô Mỹ | 24,360 | - | - | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá VietinBank được cập nhật lúc 00:00 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Công Thương Việt Nam bạn giao dịch