Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Công Thương Việt Nam (VietinBank)
Bảng tỷ giá VietinBank ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 19 ngoại tệ được Ngân hàng Công Thương Việt Nam hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Australia | 16,481 | 16,581 | 17,031 | - | |
Đô Canada | 18,280 | 18,380 | 18,930 | - | |
Franc Thụy sĩ | 27,544 | 27,649 | 28,449 | - | |
Nhân dân tệ | - | 3,480 | 3,590 | - | |
Krone Đan Mạch | - | 3,614 | 3,744 | - | |
Euro | 26,863 | 26,898 | 28,158 | - | |
Euro | 26,858 | - | - | - | |
Bảng Anh | 31,382 | 31,432 | 32,392 | - | |
Đô Hồng Kông | 3,179 | 3,194 | 3,329 | - | |
Yên Nhật | 160.09 | 160.09 | 168.04 | - | |
Won Hàn Quốc | 16.78 | 17.58 | 20.38 | - | |
Kip Lào | - | 0.90 | 1.26 | - | |
Krone Na Uy | - | 2,293 | 2,373 | - | |
Đô New Zealand | 15,017 | 15,067 | 15,584 | - | |
Krona Thụy Điển | - | 2,280 | 2,390 | - | |
Đô Singapore | 18,313 | 18,413 | 19,143 | - | |
Bạt Thái Lan | 636.42 | 680.76 | 704.42 | - | |
Đô Mỹ | 25,226 | 25,226 | 25,478 | - | |
Đô Mỹ | 24,341 | - | - | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá VietinBank được cập nhật lúc 00:00 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Công Thương Việt Nam bạn giao dịch