Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Quân Đội (MBBank)
Bảng tỷ giá MBBank ngày 25/11/2024
Tổng hợp tỷ giá 13 ngoại tệ được Ngân hàng Quân Đội hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,195 | 25,205 | 25,512 | - | |
Euro | 26,164 | 26,234 | 27,547 | - | |
Bảng Anh | 31,485 | 31,585 | 32,562 | - | |
Đô Singapore | 18,611 | 18,661 | 19,294 | - | |
Đô Hồng Kông | 3,191 | 3,201 | 3,351 | - | |
Nhân dân tệ | - | 3,466.32 | 3,584.29 | - | |
Yên Nhật | 159.46 | 161.46 | 169.06 | - | |
Đô Australia | 16,054 | 16,154 | 16,786 | - | |
Đô Canada | 17,672 | 17,772 | 18,423 | - | |
Franc Thụy sĩ | 28,092 | 28,192 | 29,130 | - | |
Won Hàn Quốc | - | 17.22 | - | - | |
Bạt Thái Lan | 701.39 | 711.39 | 762.44 | - | |
Đô New Zealand | - | 14,634 | - | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá MBBank được cập nhật lúc 07:10 18/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Quân Đội bạn giao dịch