Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Quân Đội (MBBank)
Bảng tỷ giá MBBank ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 13 ngoại tệ được Ngân hàng Quân Đội hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,210 | 25,235 | 25,478 | - | |
Euro | 26,732 | 26,802 | 28,106 | - | |
Bảng Anh | 31,221 | 31,321 | 32,490 | - | |
Đô Singapore | 18,410 | 18,510 | 19,206 | - | |
Đô Hồng Kông | 3,179 | 3,189 | 3,456 | - | |
Nhân dân tệ | - | 3,478.93 | 3,596.26 | - | |
Yên Nhật | 158.53 | 160.53 | 168.01 | - | |
Đô Australia | 16,374 | 16,474 | 17,120 | - | |
Đô Canada | 18,181 | 18,281 | 18,942 | - | |
Won Hàn Quốc | - | 17.50 | - | - | |
Franc Thụy sĩ | 27,509 | 27,609 | 28,535 | - | |
Bạt Thái Lan | 660.74 | 670.74 | 722.05 | - | |
Đô New Zealand | - | 15,009 | - | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá MBBank được cập nhật lúc 13:10 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Quân Đội bạn giao dịch