Tỷ giá ngân hàng HSBC

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng HSBC (HSBC)

Bảng tỷ giá HSBC ngày 25/11/2024

Tổng hợp tỷ giá 11 ngoại tệ được Ngân hàng HSBC hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
USDĐô Mỹ25,31525,31525,50625,506
GBPBảng Anh31,22831,54032,51732,517
EUREuro26,11726,19027,11027,110
JPYYên Nhật161.05162.33168.03168.03
AUDĐô Australia16,21716,34616,92016,920
SGDĐô Singapore18,45818,64219,22019,220
HKDĐô Hồng Kông3,184.353,2163,3163,316
CADĐô Canada17,79017,96818,52518,525
CHFFranc Thụy sĩ28,11628,11628,98728,987
NZDĐô New Zealand14,67414,67415,12915,129
THBBạt Thái Lan714714765765

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá HSBC được cập nhật lúc 08:35 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng HSBC bạn giao dịch


Add Comment