Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng HSBC (HSBC)
Bảng tỷ giá HSBC ngày 08/04/2025
Tổng hợp tỷ giá 11 ngoại tệ được Ngân hàng HSBC hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,744 | 25,744 | 25,976 | 25,976 | |
Bảng Anh | 32,204 | 32,502 | 33,558 | 33,558 | |
Euro | 27,757 | 27,814 | 28,833 | 28,833 | |
Yên Nhật | 171.06 | 172.29 | 178.61 | 178.61 | |
Đô Australia | 15,134 | 15,243 | 15,801 | 15,801 | |
Đô Singapore | 18,665 | 18,838 | 19,450 | 19,450 | |
Đô Hồng Kông | 3,245.25 | 3,275.29 | 3,381.63 | 3,381.63 | |
Đô Canada | 17,754 | 17,918 | 18,500 | 18,500 | |
Franc Thụy sĩ | 29,711 | 29,711 | 30,676 | 30,676 | |
Đô New Zealand | 14,129 | 14,129 | 14,588 | 14,588 | |
Bạt Thái Lan | 721 | 721 | 774 | 774 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá HSBC được cập nhật lúc 08:35 08/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng HSBC bạn giao dịch