Tỷ giá ngân hàng HSBC

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng HSBC (HSBC)

Bảng tỷ giá HSBC ngày 08/04/2025

Tổng hợp tỷ giá 11 ngoại tệ được Ngân hàng HSBC hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
USDĐô Mỹ25,74425,74425,97625,976
GBPBảng Anh32,20432,50233,55833,558
EUREuro27,75727,81428,83328,833
JPYYên Nhật171.06172.29178.61178.61
AUDĐô Australia15,13415,24315,80115,801
SGDĐô Singapore18,66518,83819,45019,450
HKDĐô Hồng Kông3,245.253,275.293,381.633,381.63
CADĐô Canada17,75417,91818,50018,500
CHFFranc Thụy sĩ29,71129,71130,67630,676
NZDĐô New Zealand14,12914,12914,58814,588
THBBạt Thái Lan721721774774

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá HSBC được cập nhật lúc 08:35 08/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng HSBC bạn giao dịch


Add Comment