Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng HSBC (HSBC)
Bảng tỷ giá HSBC ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 11 ngoại tệ được Ngân hàng HSBC hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,311 | 25,311 | 25,477 | 25,477 | |
Bảng Anh | 30,929 | 31,254 | 32,191 | 32,191 | |
Euro | 26,740 | 26,828 | 27,743 | 27,743 | |
Yên Nhật | 159.20 | 160.54 | 166.02 | 166.02 | |
Đô Australia | 16,282 | 16,419 | 16,979 | 16,979 | |
Đô Singapore | 18,264 | 18,456 | 19,009 | 19,009 | |
Đô Hồng Kông | 3,168.75 | 3,202 | 3,298 | 3,298 | |
Đô Canada | 18,033 | 18,222 | 18,769 | 18,769 | |
Franc Thụy sĩ | 27,551 | 27,551 | 28,377 | 28,377 | |
Đô New Zealand | 15,018 | 15,018 | 15,468 | 15,468 | |
Bạt Thái Lan | 665 | 665 | 712 | 712 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá HSBC được cập nhật lúc 08:35 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng HSBC bạn giao dịch