Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
Bảng tỷ giá Vietcombank ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Australia | 16,282 | 16,446.50 | 16,974 | - | |
Đô Canada | 18,048.40 | 18,230.80 | 18,815.60 | - | |
Franc Thụy sĩ | 27,283.30 | 27,558.90 | 28,442.90 | - | |
Nhân dân tệ | 3,447.74 | 3,482.57 | 3,594.83 | - | |
Krone Đan Mạch | - | 3,595.35 | 3,733.02 | - | |
Euro | 26,614.70 | 26,883.50 | 28,073.90 | - | |
Bảng Anh | 30,945.90 | 31,258.50 | 32,261.30 | - | |
Đô Hồng Kông | 3,171.19 | 3,203.22 | 3,305.98 | - | |
Rupee Ấn Độ | - | 303.85 | 315.99 | - | |
Yên Nhật | 158.51 | 160.11 | 167.77 | - | |
Won Hàn Quốc | 16.07 | 17.86 | 19.48 | - | |
Dinar Kuwait | - | 82,469.20 | 85,766 | - | |
Ringgit Malaysia | - | 5,303.21 | 5,418.86 | - | |
Krone Na Uy | - | 2,283.70 | 2,380.66 | - | |
Rúp Nga | - | 263.77 | 292 | - | |
Riyal Ả Rập Saudi | - | 6,761.75 | 7,032.07 | - | |
Krona Thụy Điển | - | 2,282.03 | 2,378.91 | - | |
Đô Singapore | 18,276 | 18,460.70 | 19,052.80 | - | |
Bạt Thái Lan | 608.47 | 676.08 | 701.96 | - | |
Đô Mỹ | 25,148 | 25,178 | 25,478 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Vietcombank được cập nhật lúc 17:45 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam bạn giao dịch