Tỷ giá ngân hàng Vietcombank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

Bảng tỷ giá Vietcombank ngày 25/11/2024

Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
AUDĐô Australia16,217.6016,381.4016,906.90-
CADĐô Canada17,788.1017,967.8018,544.20-
CHFFranc Thụy sĩ27,83828,119.2029,021.20-
CNYNhân dân tệ3,420.623,455.183,566.02-
DKKKrone Đan Mạch-3,508.823,643.18-
EUREuro25,970.4026,232.7027,394.30-
GBPBảng Anh31,206.1031,521.3032,532.50-
HKDĐô Hồng Kông3,184.563,216.723,319.91-
INRRupee Ấn Độ-300.55312.56-
JPYYên Nhật159.21160.82168.47-
KRWWon Hàn Quốc15.6717.4118.89-
KWDDinar Kuwait-82,415.6085,710.30-
MYRRinggit Malaysia-5,643.435,766.50-
NOKKrone Na Uy-2,266.642,362.87-
RUBRúp Nga-231.92256.74-
SARRiyal Ả Rập Saudi-6,756.717,005.04-
SEKKrona Thụy Điển-2,272.812,369.30-
SGDĐô Singapore18,462.6018,649.1019,247.30-
THBBạt Thái Lan653.42726.02753.82-
USDĐô Mỹ25,16725,19725,506-

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá Vietcombank được cập nhật lúc 14:00 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam bạn giao dịch


Add Comment