Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
Bảng tỷ giá Vietcombank ngày 08/04/2025
Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Australia | 15,236.30 | 15,390.20 | 15,883.40 | - | |
Đô Canada | 17,845.40 | 18,025.70 | 18,603.30 | - | |
Franc Thụy sĩ | 29,520.80 | 29,818.90 | 30,774.60 | - | |
Nhân dân tệ | 3,450.04 | 3,484.89 | 3,596.57 | - | |
Krone Đan Mạch | - | 3,740.30 | 3,883.40 | - | |
Euro | 27,717.50 | 27,997.50 | 29,236.40 | - | |
Bảng Anh | 32,300.10 | 32,626.30 | 33,671.90 | - | |
Đô Hồng Kông | 3,243.82 | 3,276.59 | 3,401.95 | - | |
Rupee Ấn Độ | - | 300.32 | 313.25 | - | |
Yên Nhật | 169.91 | 171.63 | 180.71 | - | |
Won Hàn Quốc | 15.27 | 16.96 | 18.41 | - | |
Dinar Kuwait | - | 83,737.20 | 87,342.70 | - | |
Ringgit Malaysia | - | 5,728.43 | 5,853.17 | - | |
Krone Na Uy | - | 2,334.80 | 2,433.85 | - | |
Rúp Nga | - | 286.56 | 317.21 | - | |
Riyal Ả Rập Saudi | - | 6,869.55 | 7,165.34 | - | |
Krona Thụy Điển | - | 2,542.85 | 2,650.73 | - | |
Đô Singapore | 18,736.40 | 18,925.70 | 19,571.30 | - | |
Bạt Thái Lan | 661.57 | 735.08 | 766.27 | - | |
Đô Mỹ | 25,730 | 25,760 | 26,120 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Vietcombank được cập nhật lúc 11:00 08/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam bạn giao dịch