Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Kiên Long(KienLongBank)
Bảng tỷ giá KienLongBank ngày 13/07/2025
Tổng hợp tỷ giá 14 ngoại tệ được Ngân hàng Kiên Long hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,900 | 25,930 | 26,270 | - | |
Đô Mỹ | 25,830 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 25,750 | - | - | - | |
Euro | 29,860 | 29,960 | 31,030 | - | |
Yên Nhật | 172.36 | 174.06 | 181.62 | - | |
Đô Canada | 18,622 | 18,722 | 19,422 | - | |
Đô Australia | 16,743 | 16,863 | 17,543 | - | |
Đô Singapore | 19,890 | 20,030 | 20,710 | - | |
Bảng Anh | - | 34,931 | 35,889 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 32,264 | 33,174 | - | |
Đô Hồng Kông | - | 3,242 | 3,408 | - | |
Bạt Thái Lan | - | 775 | 825 | - | |
Đô New Zealand | - | 15,551 | 15,947 | - | |
Won Hàn Quốc | - | 16.91 | 21.09 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá KienLongBank được cập nhật lúc 18:08 13/07/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Kiên Long bạn giao dịch