Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Kiên Long(KienLongBank)
Bảng tỷ giá KienLongBank ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 14 ngoại tệ được Ngân hàng Kiên Long hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,255 | 25,285 | 25,459 | - | |
Đô Mỹ | 25,185 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 25,105 | - | - | - | |
Euro | 27,055 | 27,155 | 28,225 | - | |
Yên Nhật | 157.89 | 159.59 | 167.15 | - | |
Đô Canada | 18,255 | 18,355 | 19,055 | - | |
Đô Australia | 16,608 | 16,728 | 17,408 | - | |
Đô Singapore | 18,439 | 18,579 | 19,259 | - | |
Bảng Anh | - | 31,869 | 32,827 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,527 | 28,437 | - | |
Đô Hồng Kông | - | 3,180 | 3,346 | - | |
Bạt Thái Lan | - | 680 | 730 | - | |
Đô New Zealand | - | 15,411 | 15,807 | - | |
Won Hàn Quốc | - | 16.69 | 20.87 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá KienLongBank được cập nhật lúc 18:08 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Kiên Long bạn giao dịch