Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Kiên Long(KienLongBank)
Bảng tỷ giá KienLongBank ngày 19/04/2025
Tổng hợp tỷ giá 14 ngoại tệ được Ngân hàng Kiên Long hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,730 | 25,760 | 26,100 | - | |
Đô Mỹ | 25,660 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 25,580 | - | - | - | |
Euro | 28,847 | 28,947 | 30,017 | - | |
Yên Nhật | 176.63 | 178.33 | 185.89 | - | |
Đô Canada | 18,267 | 18,367 | 19,067 | - | |
Đô Australia | 16,104 | 16,224 | 16,904 | - | |
Đô Singapore | 19,288 | 19,428 | 20,108 | - | |
Bảng Anh | - | 33,956 | 34,914 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 31,209 | 32,119 | - | |
Đô Hồng Kông | - | 3,257 | 3,423 | - | |
Bạt Thái Lan | - | 752 | 802 | - | |
Đô New Zealand | - | 15,285 | 15,681 | - | |
Won Hàn Quốc | - | 16.13 | 20.31 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá KienLongBank được cập nhật lúc 08:08 19/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Kiên Long bạn giao dịch