Tỷ giá ngân hàng ABBank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng An Bình (ABBANK)

Bảng tỷ giá ABBANK ngày 25/11/2024

Tổng hợp tỷ giá 12 ngoại tệ được Ngân hàng An Bình hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
USD (50,100)Đô Mỹ25,17725,19725,50625,506
USD50Đô Mỹ25,15725,19725,50625,506
EUREuro25,94626,05027,29027,204
GBPBảng Anh31,19031,31532,66032,562
JPYYên Nhật160160.65169.42168.91
AUDĐô Australia16,17516,24016,99016,936
CADĐô Canada17,72117,84618,61018,551
NZDĐô New Zealand-14,545-15,179
SGDĐô Singapore-18,515-19,248
CHFFranc Thụy sĩ-27,908-29,916
HKDĐô Hồng Kông-3,199-3,417
KRWWon Hàn Quốc-17.56-20.09

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá ABBANK được cập nhật lúc 08:29 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng An Bình bạn giao dịch


Add Comment