Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng An Bình (ABBANK)
Bảng tỷ giá ABBANK ngày 25/11/2024
Tổng hợp tỷ giá 12 ngoại tệ được Ngân hàng An Bình hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,177 | 25,197 | 25,506 | 25,506 | |
Đô Mỹ | 25,157 | 25,197 | 25,506 | 25,506 | |
Euro | 25,946 | 26,050 | 27,290 | 27,204 | |
Bảng Anh | 31,190 | 31,315 | 32,660 | 32,562 | |
Yên Nhật | 160 | 160.65 | 169.42 | 168.91 | |
Đô Australia | 16,175 | 16,240 | 16,990 | 16,936 | |
Đô Canada | 17,721 | 17,846 | 18,610 | 18,551 | |
Đô New Zealand | - | 14,545 | - | 15,179 | |
Đô Singapore | - | 18,515 | - | 19,248 | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,908 | - | 29,916 | |
Đô Hồng Kông | - | 3,199 | - | 3,417 | |
Won Hàn Quốc | - | 17.56 | - | 20.09 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá ABBANK được cập nhật lúc 08:29 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng An Bình bạn giao dịch