Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng An Bình (ABBANK)
Bảng tỷ giá ABBANK ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 12 ngoại tệ được Ngân hàng An Bình hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,150 | 25,178 | 25,478 | 25,478 | |
Đô Mỹ | 25,100 | 25,178 | 25,478 | 25,478 | |
Euro | 26,608 | 26,715 | 28,010 | 28,000 | |
Bảng Anh | 30,946 | 31,070 | 32,360 | 32,259 | |
Yên Nhật | 157.88 | 158.52 | 167.87 | 167.37 | |
Đô Australia | 16,279 | 16,344 | 17,070 | 17,013 | |
Đô Canada | 17,993 | 18,120 | 18,870 | 18,808 | |
Đô New Zealand | - | 14,910 | - | 15,529 | |
Đô Singapore | - | 18,352 | - | 19,050 | |
Franc Thụy sĩ | - | 26,559 | - | 29,267 | |
Đô Hồng Kông | - | 3,090 | - | 3,398 | |
Won Hàn Quốc | - | 17.57 | - | 20.51 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá ABBANK được cập nhật lúc 08:40 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng An Bình bạn giao dịch