Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Kiên Long(KienLongBank)
Bảng tỷ giá KienLongBank ngày 16/04/2025
Tổng hợp tỷ giá 14 ngoại tệ được Ngân hàng Kiên Long hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Yên Nhật | 175.57 | 177.27 | 184.83 | - | |
Đô Canada | 18,090 | 18,190 | 18,890 | - | |
Đô Australia | 15,953 | 16,073 | 16,753 | - | |
Đô Singapore | 19,160 | 19,300 | 19,980 | - | |
Bảng Anh | - | 33,798 | 34,756 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 31,147 | 32,057 | - | |
Đô Hồng Kông | - | 3,251 | 3,417 | - | |
Bạt Thái Lan | - | 748 | 798 | - | |
Đô New Zealand | - | 15,078 | 15,474 | - | |
Won Hàn Quốc | - | 16.02 | 20.20 | - | |
Đô Mỹ | 25,660 | 25,690 | 26,030 | - | |
Đô Mỹ | 25,590 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 25,510 | - | - | - | |
Euro | 28,667 | 28,767 | 29,837 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá KienLongBank được cập nhật lúc 18:08 16/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Kiên Long bạn giao dịch