Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Kiên Long(KienLongBank)
Bảng tỷ giá KienLongBank ngày 13/10/2025
Tổng hợp tỷ giá 14 ngoại tệ được Ngân hàng Kiên Long hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Canada | 18,450 | 18,550 | 19,100 | - | |
Đô Australia | 16,826 | 16,926 | 17,426 | - | |
Đô Singapore | 19,923 | 20,023 | 20,603 | - | |
Bảng Anh | - | 34,688 | 35,638 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 32,459 | 33,259 | - | |
Đô Hồng Kông | - | 3,302 | 3,468 | - | |
Bạt Thái Lan | - | 782 | 832 | - | |
Đô New Zealand | - | 14,920 | 15,316 | - | |
Won Hàn Quốc | - | 17.06 | 19.86 | - | |
Đô Mỹ | 26,150 | 26,180 | 26,367 | - | |
Đô Mỹ | 26,080 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 26,000 | - | - | - | |
Euro | 30,045 | 30,145 | 31,045 | - | |
Yên Nhật | 169.33 | 170.33 | 176.33 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá KienLongBank được cập nhật lúc 18:08 13/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Kiên Long bạn giao dịch