Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Kiên Long(KienLongBank)
Bảng tỷ giá KienLongBank ngày 25/11/2024
Tổng hợp tỷ giá 14 ngoại tệ được Ngân hàng Kiên Long hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,250 | 25,280 | 25,506 | - | |
Đô Mỹ | 25,180 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 25,100 | - | - | - | |
Euro | 26,047 | 26,147 | 27,217 | - | |
Yên Nhật | 159.87 | 161.57 | 169.13 | - | |
Đô Canada | 17,817 | 17,917 | 18,617 | - | |
Đô Australia | 16,200 | 16,320 | 17,000 | - | |
Đô Singapore | 18,469 | 18,609 | 19,289 | - | |
Bảng Anh | - | 31,596 | 32,554 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 28,121 | 29,031 | - | |
Đô Hồng Kông | - | 3,188 | 3,354 | - | |
Bạt Thái Lan | - | 715 | 765 | - | |
Đô New Zealand | - | 14,726 | 15,122 | - | |
Won Hàn Quốc | - | 16.02 | 20.20 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá KienLongBank được cập nhật lúc 14:08 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Kiên Long bạn giao dịch