Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Kiên Long(KienLongBank)
Bảng tỷ giá KienLongBank ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 14 ngoại tệ được Ngân hàng Kiên Long hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,230 | 25,260 | 25,478 | - | |
Đô Mỹ | 25,160 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 25,080 | - | - | - | |
Euro | 26,690 | 26,790 | 27,860 | - | |
Yên Nhật | 157.99 | 159.69 | 167.25 | - | |
Đô Canada | 18,065 | 18,165 | 18,865 | - | |
Đô Australia | 16,258 | 16,378 | 17,058 | - | |
Đô Singapore | 18,271 | 18,411 | 19,091 | - | |
Bảng Anh | - | 31,288 | 32,246 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,542 | 28,452 | - | |
Đô Hồng Kông | - | 3,171 | 3,337 | - | |
Bạt Thái Lan | - | 663 | 713 | - | |
Đô New Zealand | - | 15,060 | 15,456 | - | |
Won Hàn Quốc | - | 16.49 | 20.67 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá KienLongBank được cập nhật lúc 18:08 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Kiên Long bạn giao dịch