Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Dầu khí toàn cầu (GPBank)
Bảng tỷ giá GPBank ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 10 ngoại tệ được Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 24,700 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 25,220 | 25,250 | 25,459 | 25,459 | |
Euro | 27,005 | 27,273 | 28,095 | 28,095 | |
Yên Nhật | - | 160.51 | 166.16 | - | |
Đô Australia | - | 16,826 | 17,345 | - | |
Đô Canada | - | 18,431 | 18,986 | - | |
Bảng Anh | - | 31,863 | 32,822 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,480 | 28,347 | - | |
Đô Singapore | - | 18,635 | 19,197 | - | |
Bạt Thái Lan | - | 692 | 723 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá GPBank được cập nhật lúc 08:00 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu bạn giao dịch