Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Hong Leong Việt Nam (HLBVN)
Bảng tỷ giá Hong Leong Bank ngày 13/10/2025
Tổng hợp tỷ giá 8 ngoại tệ được Ngân hàng Hong Leong Việt Nam hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 26,141 | 26,161 | 26,367 | - | |
Đô Mỹ | 26,131 | 26,161 | 26,367 | - | |
Đô Australia | 16,648 | 16,808 | 17,557 | - | |
Euro | 29,735 | 29,985 | 31,327 | - | |
Bảng Anh | 34,296 | 34,596 | 35,784 | - | |
Đô Singapore | 19,793 | 19,993 | 20,692 | - | |
Yên Nhật | 168.72 | 170.72 | 176.74 | - | |
Ringgit Malaysia | - | 6,166 | 6,309 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Hong Leong Bank được cập nhật lúc 08:30 13/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Hong Leong Việt Nam bạn giao dịch