Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Hong Leong Việt Nam (HLBVN)
Bảng tỷ giá Hong Leong Bank ngày 25/11/2024
Tổng hợp tỷ giá 8 ngoại tệ được Ngân hàng Hong Leong Việt Nam hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,234 | 25,254 | 25,506 | - | |
Đô Mỹ | 25,224 | 25,254 | 25,506 | - | |
Đô Australia | 16,139 | 16,289 | 16,994 | - | |
Euro | 25,888 | 26,088 | 27,207 | - | |
Bảng Anh | 31,257 | 31,507 | 32,553 | - | |
Đô Singapore | 18,498 | 18,648 | 19,231 | - | |
Yên Nhật | 160.94 | 162.64 | 167.52 | - | |
Ringgit Malaysia | - | 5,659 | 5,756 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Hong Leong Bank được cập nhật lúc 08:30 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Hong Leong Việt Nam bạn giao dịch