Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Hong Leong Việt Nam (HLBVN)
Bảng tỷ giá Hong Leong Bank ngày 08/04/2025
Tổng hợp tỷ giá 8 ngoại tệ được Ngân hàng Hong Leong Việt Nam hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Yên Nhật | 171.37 | 173.37 | 179.75 | - | |
Ringgit Malaysia | - | 5,718 | 5,849 | - | |
Đô Mỹ | 25,738 | 25,758 | 26,142 | - | |
Đô Mỹ | 25,728 | 25,758 | 26,142 | - | |
Đô Australia | 15,122 | 15,282 | 16,018 | - | |
Euro | 27,633 | 27,883 | 29,215 | - | |
Bảng Anh | 32,324 | 32,624 | 33,808 | - | |
Đô Singapore | 18,735 | 18,935 | 19,583 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Hong Leong Bank được cập nhật lúc 09:55 08/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Hong Leong Việt Nam bạn giao dịch