Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Hong Leong Việt Nam (HLBVN)
Bảng tỷ giá Hong Leong Bank ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 8 ngoại tệ được Ngân hàng Hong Leong Việt Nam hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,158 | 25,178 | 25,478 | - | |
Đô Mỹ | 25,148 | 25,178 | 25,478 | - | |
Đô Australia | 16,216 | 16,366 | 17,067 | - | |
Euro | 26,564 | 26,764 | 27,888 | - | |
Bảng Anh | 31,003 | 31,253 | 32,283 | - | |
Đô Singapore | 18,326 | 18,476 | 19,042 | - | |
Yên Nhật | 159.39 | 161.09 | 165.91 | - | |
Ringgit Malaysia | - | 5,325 | 5,411 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Hong Leong Bank được cập nhật lúc 08:30 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Hong Leong Việt Nam bạn giao dịch