Tỷ giá ngân hàng TPBank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Tiên Phong (TPBank)

Bảng tỷ giá TPBANK ngày 09/05/2024

Tổng hợp tỷ giá 23 ngoại tệ được Ngân hàng Tiên Phong hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
ZARRand Nam Phi1,4171,3671,4191,469
USDĐô Mỹ25,19025,19825,47825,478
TWDĐô Đài Loan709729810940
THBBạt Thái Lan669.87668.39710.46740.46
SGDĐô Singapore18,23918,46319,13219,047
SEKKrona Thụy Điển2,2042,3242,4062,456
SARRiyal Ả Rập Saudi6,7916,9117,0017,131
RUBRúp Nga252302322422
NZDĐô New Zealand15,34114,99915,75515,805
NOKKrone Na Uy2,2042,3242,4062,436
MYRRinggit Malaysia5,4025,4025,6095,649
KWDDinar Kuwait84,77083,97085,60987,009
KRWWon Hàn Quốc17.7017.4519.2221.86
JPYYên Nhật157.73159.84168.86167.44
INRRupee Ấn Độ294304314324
HKDĐô Hồng Kông3,0553,1883,3583,373
GBPBảng Anh31,16331,24132,48932,229
EUREuro26,80226,87628,18928,089
DKKKrone Đan Mạch3,6283,6783,7823,812
CNYNhân dân tệ2,9793,4783,6353,655
CHFFranc Thụy sĩ28,14727,68928,93529,005
CADĐô Canada18,11018,23919,00218,815
AUDĐô Australia16,30016,44617,21417,087

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá TPBANK được cập nhật lúc 18:03 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Tiên Phong bạn giao dịch


Add Comment