Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Tiên Phong (TPBank)
Bảng tỷ giá TPBANK ngày 09/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 23 ngoại tệ được Ngân hàng Tiên Phong hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Rand Nam Phi | 1,417 | 1,367 | 1,419 | 1,469 | |
Đô Mỹ | 25,190 | 25,198 | 25,478 | 25,478 | |
Đô Đài Loan | 709 | 729 | 810 | 940 | |
Bạt Thái Lan | 669.87 | 668.39 | 710.46 | 740.46 | |
Đô Singapore | 18,239 | 18,463 | 19,132 | 19,047 | |
Krona Thụy Điển | 2,204 | 2,324 | 2,406 | 2,456 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6,791 | 6,911 | 7,001 | 7,131 | |
Rúp Nga | 252 | 302 | 322 | 422 | |
Đô New Zealand | 15,341 | 14,999 | 15,755 | 15,805 | |
Krone Na Uy | 2,204 | 2,324 | 2,406 | 2,436 | |
Ringgit Malaysia | 5,402 | 5,402 | 5,609 | 5,649 | |
Dinar Kuwait | 84,770 | 83,970 | 85,609 | 87,009 | |
Won Hàn Quốc | 17.70 | 17.45 | 19.22 | 21.86 | |
Yên Nhật | 157.73 | 159.84 | 168.86 | 167.44 | |
Rupee Ấn Độ | 294 | 304 | 314 | 324 | |
Đô Hồng Kông | 3,055 | 3,188 | 3,358 | 3,373 | |
Bảng Anh | 31,163 | 31,241 | 32,489 | 32,229 | |
Euro | 26,802 | 26,876 | 28,189 | 28,089 | |
Krone Đan Mạch | 3,628 | 3,678 | 3,782 | 3,812 | |
Nhân dân tệ | 2,979 | 3,478 | 3,635 | 3,655 | |
Franc Thụy sĩ | 28,147 | 27,689 | 28,935 | 29,005 | |
Đô Canada | 18,110 | 18,239 | 19,002 | 18,815 | |
Đô Australia | 16,300 | 16,446 | 17,214 | 17,087 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá TPBANK được cập nhật lúc 18:03 09/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Tiên Phong bạn giao dịch