Tỷ giá ngân hàng VPBank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)

Bảng tỷ giá VPBank ngày 25/11/2024

Tổng hợp tỷ giá 9 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
GBPBảng Anh31,58831,58832,46332,513
CHFFranc Thụy sĩ28,19628,24628,87928,929
JPYYên Nhật161.17161.67168.43168.93
AUDĐô Australia16,21916,26916,88316,983
CADĐô Canada17,89017,89018,57118,571
SGDĐô Singapore18,59618,64619,21719,317
NZDĐô New Zealand14,46914,51915,28115,331
USDĐô Mỹ25,19025,21025,50625,506
EUREuro26,01126,06127,17727,227

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá VPBank được cập nhật lúc 14:47 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng bạn giao dịch


Add Comment