Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
Bảng tỷ giá VPBank ngày 25/11/2024
Tổng hợp tỷ giá 9 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Bảng Anh | 31,588 | 31,588 | 32,463 | 32,513 | |
Franc Thụy sĩ | 28,196 | 28,246 | 28,879 | 28,929 | |
Yên Nhật | 161.17 | 161.67 | 168.43 | 168.93 | |
Đô Australia | 16,219 | 16,269 | 16,883 | 16,983 | |
Đô Canada | 17,890 | 17,890 | 18,571 | 18,571 | |
Đô Singapore | 18,596 | 18,646 | 19,217 | 19,317 | |
Đô New Zealand | 14,469 | 14,519 | 15,281 | 15,331 | |
Đô Mỹ | 25,190 | 25,210 | 25,506 | 25,506 | |
Euro | 26,011 | 26,061 | 27,177 | 27,227 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá VPBank được cập nhật lúc 14:47 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng bạn giao dịch