Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
Bảng tỷ giá VPBank ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 9 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,233 | 25,253 | 25,459 | 25,459 | |
Euro | 27,107 | 27,157 | 28,201 | 28,251 | |
Bảng Anh | 31,960 | 31,960 | 32,712 | 32,762 | |
Franc Thụy sĩ | 27,652 | 27,702 | 28,272 | 28,322 | |
Yên Nhật | 159.59 | 160.09 | 165.94 | 166.44 | |
Đô Australia | 16,728 | 16,728 | 17,387 | 17,387 | |
Đô Canada | 18,376 | 18,376 | 19,040 | 19,040 | |
Đô Singapore | 18,632 | 18,632 | 19,203 | 19,253 | |
Đô New Zealand | 15,187 | 15,237 | 15,944 | 15,994 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá VPBank được cập nhật lúc 09:29 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng bạn giao dịch