Tỷ giá ngân hàng VPBank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)

Bảng tỷ giá VPBank ngày 19/04/2025

Tổng hợp tỷ giá 9 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
USDĐô Mỹ25,71725,76726,09226,142
EUREuro28,91329,11329,87930,079
GBPBảng Anh33,84234,04234,80635,006
CHFFranc Thụy sĩ31,11831,26832,15632,306
JPYYên Nhật176.55178.55185.85187.85
AUDĐô Australia15,93416,13416,89217,092
CADĐô Canada18,14018,34019,07919,279
SGDĐô Singapore19,18019,38020,16120,361
NZDĐô New Zealand14,76214,96215,78215,982

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá VPBank được cập nhật lúc 10:03 18/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng bạn giao dịch


Add Comment