Tỷ giá ngân hàng VPBank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)

Bảng tỷ giá VPBank ngày 20/05/2024

Tổng hợp tỷ giá 9 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
USDĐô Mỹ25,23325,25325,45925,459
EUREuro27,10727,15728,20128,251
GBPBảng Anh31,96031,96032,71232,762
CHFFranc Thụy sĩ27,65227,70228,27228,322
JPYYên Nhật159.59160.09165.94166.44
AUDĐô Australia16,72816,72817,38717,387
CADĐô Canada18,37618,37619,04019,040
SGDĐô Singapore18,63218,63219,20319,253
NZDĐô New Zealand15,18715,23715,94415,994

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá VPBank được cập nhật lúc 09:29 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng bạn giao dịch


Add Comment