Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
Bảng tỷ giá VPBank ngày 19/04/2025
Tổng hợp tỷ giá 9 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,717 | 25,767 | 26,092 | 26,142 | |
Euro | 28,913 | 29,113 | 29,879 | 30,079 | |
Bảng Anh | 33,842 | 34,042 | 34,806 | 35,006 | |
Franc Thụy sĩ | 31,118 | 31,268 | 32,156 | 32,306 | |
Yên Nhật | 176.55 | 178.55 | 185.85 | 187.85 | |
Đô Australia | 15,934 | 16,134 | 16,892 | 17,092 | |
Đô Canada | 18,140 | 18,340 | 19,079 | 19,279 | |
Đô Singapore | 19,180 | 19,380 | 20,161 | 20,361 | |
Đô New Zealand | 14,762 | 14,962 | 15,782 | 15,982 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá VPBank được cập nhật lúc 10:03 18/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng bạn giao dịch