Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Quân Đội (MBBank)
Bảng tỷ giá MBBank ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 13 ngoại tệ được Ngân hàng Quân Đội hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,222 | 25,261 | 25,459 | - | |
Euro | 27,075 | 27,145 | 28,439 | - | |
Bảng Anh | 31,779 | 31,879 | 32,871 | - | |
Đô Singapore | 18,566 | 18,666 | 19,361 | - | |
Nhân dân tệ | - | 3,481.99 | 3,597.39 | - | |
Yên Nhật | 158.32 | 160.32 | 167.77 | - | |
Đô Hồng Kông | 3,186 | 3,196 | 3,421 | - | |
Đô Australia | 16,705 | 16,805 | 17,452 | - | |
Đô Canada | 18,354 | 18,454 | 19,109 | - | |
Franc Thụy sĩ | 27,502 | 27,602 | 28,515 | - | |
Won Hàn Quốc | - | 17.67 | - | - | |
Bạt Thái Lan | 677.52 | 687.52 | 738.88 | - | |
Đô New Zealand | - | 15,345 | - | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá MBBank được cập nhật lúc 11:10 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Quân Đội bạn giao dịch