Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Hong Leong Việt Nam (HLBVN)
Bảng tỷ giá Hong Leong Bank ngày 16/04/2025
Tổng hợp tỷ giá 8 ngoại tệ được Ngân hàng Hong Leong Việt Nam hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,610 | 25,630 | 26,030 | - | |
Đô Mỹ | 25,600 | 25,630 | 26,030 | - | |
Đô Australia | 15,845 | 16,005 | 16,741 | - | |
Euro | 28,401 | 28,651 | 29,968 | - | |
Bảng Anh | 33,370 | 33,670 | 34,837 | - | |
Đô Singapore | 19,098 | 19,298 | 19,978 | - | |
Yên Nhật | 175.84 | 177.84 | 184.49 | - | |
Ringgit Malaysia | - | 5,783 | 5,912 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Hong Leong Bank được cập nhật lúc 08:30 16/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Hong Leong Việt Nam bạn giao dịch