Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng An Bình (ABBANK)
Bảng tỷ giá ABBANK ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 12 ngoại tệ được Ngân hàng An Bình hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,230 | 25,250 | 25,459 | 25,459 | |
Đô Mỹ | 25,210 | 25,250 | 25,459 | 25,459 | |
Euro | 26,987 | 27,096 | 28,400 | 28,305 | |
Bảng Anh | 31,535 | 31,662 | 33,050 | 32,945 | |
Yên Nhật | 158.36 | 159 | 167.79 | 167.29 | |
Đô Australia | 16,622 | 16,689 | 17,460 | 17,402 | |
Đô Canada | 18,189 | 18,317 | 19,120 | 19,057 | |
Đô New Zealand | - | 15,254 | - | 15,913 | |
Đô Singapore | - | 18,527 | - | 19,275 | |
Franc Thụy sĩ | - | 26,583 | - | 29,386 | |
Đô Hồng Kông | - | 3,197 | - | 3,319 | |
Won Hàn Quốc | - | 18.28 | - | 19.76 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá ABBANK được cập nhật lúc 08:17 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng An Bình bạn giao dịch