Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Á Châu (ACB)
Bảng tỷ giá ACB ngày 25/11/2024
Tổng hợp tỷ giá 13 ngoại tệ được Ngân hàng Á Châu hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,190 | 25,220 | 25,506 | 25,506 | |
Đô Mỹ | 24,800 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 23,500 | - | - | - | |
Đô Australia | 16,153 | 16,258 | 16,816 | 16,816 | |
Đô Canada | 17,786 | 17,893 | 18,507 | 18,507 | |
Euro | 25,959 | 26,063 | 26,957 | 26,957 | |
Yên Nhật | 160.52 | 161.33 | 167.53 | 167.53 | |
Đô Singapore | 18,464 | 18,585 | 19,222 | 19,222 | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,981 | - | 28,941 | |
Bảng Anh | - | 31,341 | - | 32,416 | |
Won Hàn Quốc | - | 18.34 | - | 19.08 | |
Đô New Zealand | - | 14,595 | - | 15,096 | |
Bạt Thái Lan | - | 721 | - | 758 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá ACB được cập nhật lúc 12:02 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Á Châu bạn giao dịch