Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Á Châu (ACB)
Bảng tỷ giá ACB ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 13 ngoại tệ được Ngân hàng Á Châu hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Yên Nhật | 159.48 | 160.28 | 166.44 | 166.44 | |
Đô Singapore | 18,463 | 18,584 | 19,222 | 19,222 | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,508 | - | 28,452 | |
Bảng Anh | - | 31,754 | - | 32,843 | |
Won Hàn Quốc | - | 18.74 | - | 19.50 | |
Đô New Zealand | - | 15,327 | - | 15,853 | |
Bạt Thái Lan | - | 686 | - | 721 | |
Đô Mỹ | 25,220 | 25,250 | 25,459 | 25,459 | |
Đô Mỹ | 24,700 | - | - | - | |
Đô Mỹ | 23,500 | - | - | - | |
Đô Australia | 16,618 | 16,727 | 17,301 | 17,301 | |
Đô Canada | 18,262 | 18,372 | 19,003 | 19,003 | |
Euro | 27,070 | 27,178 | 28,110 | 28,110 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá ACB được cập nhật lúc 17:02 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Á Châu bạn giao dịch