Tỷ giá ngân hàng Sacombank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Bảng tỷ giá Sacombank ngày 25/11/2024

Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
USDĐô Mỹ25,22025,22025,50625,506
AUDĐô Australia16,22116,32116,88616,856
CADĐô Canada17,87817,97818,53218,532
CHFFranc Thụy sĩ28,13728,16728,96028,960
CNYNhân dân tệ-3,473.50-3,558.60
DKKKrone Đan Mạch-3,559-3,702
EUREuro26,19826,29827,17027,125
GBPBảng Anh31,51831,56832,68632,536
HKDĐô Hồng Kông-3,266-3,382
JPYYên Nhật161.70162.20168.73168.23
KRWWon Hàn Quốc-17.80-19.20
LAKKip Lào-1.11-1.20
MYRRinggit Malaysia-5,865-5,979
NOKKrone Na Uy-2,284-2,413
NZDĐô New Zealand-14,696-15,118
PHPPeso Philipin-407-519
SEKKrona Thụy Điển-2,300-2,393
SGDĐô Singapore18,51318,64319,37019,250
THBBạt Thái Lan-680.60-766.50
TWDĐô Đài Loan-777-889

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá Sacombank được cập nhật lúc 13:51 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín bạn giao dịch


Add Comment