Tỷ giá ngân hàng Sacombank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

Bảng tỷ giá Sacombank ngày 16/04/2025

Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
USDĐô Mỹ25,64225,64226,00226,002
AUDĐô Australia15,63915,73916,30416,274
CADĐô Canada18,00518,10518,65618,656
CHFFranc Thụy sĩ29,81529,84530,73730,687
CNYNhân dân tệ-3,482.50-3,568.30
DKKKrone Đan Mạch-3,810-3,965
EUREuro27,89727,99728,87328,828
GBPBảng Anh32,67932,72933,83133,681
HKDĐô Hồng Kông-3,320-3,440
JPYYên Nhật172.80173.30179.82179.32
KRWWon Hàn Quốc-17.20-18.90
LAKKip Lào-1.14-1.22
MYRRinggit Malaysia-6,000-6,130
NOKKrone Na Uy-2,490-2,615
NZDĐô New Zealand-14,508-15,019
PHPPeso Philipin-422-545
SEKKrona Thụy Điển-2,633-2,725
SGDĐô Singapore18,88319,01319,74419,624
THBBạt Thái Lan-701.80-787.50
TWDĐô Đài Loan-770-895

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá Sacombank được cập nhật lúc 13:11 04/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín bạn giao dịch


Add Comment