Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
Bảng tỷ giá Sacombank ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,262 | 25,262 | 25,459 | 25,459 | |
Đô Australia | 16,850 | 16,900 | 17,413 | 17,363 | |
Đô Canada | 18,504 | 18,554 | 19,011 | 18,961 | |
Franc Thụy sĩ | 27,747 | 27,797 | 28,365 | 28,315 | |
Nhân dân tệ | - | 3,485 | - | 3,570.10 | |
Krone Đan Mạch | - | 3,640 | - | 3,790 | |
Euro | 27,444 | 27,494 | 28,205 | 28,155 | |
Bảng Anh | 32,084 | 32,134 | 32,792 | 32,742 | |
Đô Hồng Kông | - | 3,250 | - | 3,370 | |
Yên Nhật | 161.44 | 161.94 | 166.45 | 165.95 | |
Won Hàn Quốc | - | 18.20 | - | 19.90 | |
Kip Lào | - | 1.04 | - | 1.25 | |
Ringgit Malaysia | - | 5,520 | - | 5,630 | |
Krone Na Uy | - | 2,305 | - | 2,420 | |
Đô New Zealand | - | 15,405 | - | 15,815 | |
Peso Philipin | - | 410 | - | 530 | |
Krona Thụy Điển | - | 2,320 | - | 2,333 | |
Đô Singapore | 18,725 | 18,775 | 19,336 | 19,286 | |
Bạt Thái Lan | - | 669.20 | - | 749.80 | |
Đô Đài Loan | - | 780 | - | 890 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Sacombank được cập nhật lúc 13:18 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín bạn giao dịch