Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
Bảng tỷ giá Vietcombank ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 20 ngoại tệ được Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Australia | 16,619.70 | 16,787.50 | 17,318.60 | - | |
Đô Canada | 18,231.30 | 18,415.40 | 18,997.90 | - | |
Franc Thụy sĩ | 27,292.70 | 27,568.40 | 28,440.50 | - | |
Nhân dân tệ | 3,450.79 | 3,485.65 | 3,596.45 | - | |
Krone Đan Mạch | - | 3,641.40 | 3,779.20 | - | |
Euro | 26,965.40 | 27,237.80 | 28,431.60 | - | |
Bảng Anh | 31,498.50 | 31,816.70 | 32,823.10 | - | |
Đô Hồng Kông | 3,178.61 | 3,210.72 | 3,312.28 | - | |
Rupee Ấn Độ | - | 304.69 | 316.73 | - | |
Yên Nhật | 158.40 | 160 | 167.58 | - | |
Won Hàn Quốc | 16.23 | 18.03 | 19.66 | - | |
Dinar Kuwait | - | 82,668.50 | 85,936.10 | - | |
Ringgit Malaysia | - | 5,374.22 | 5,489.04 | - | |
Krone Na Uy | - | 2,337.68 | 2,435.87 | - | |
Rúp Nga | - | 266.16 | 294.51 | - | |
Riyal Ả Rập Saudi | - | 6,767.26 | 7,034.74 | - | |
Krona Thụy Điển | - | 2,329.62 | 2,427.47 | - | |
Đô Singapore | 18,445.50 | 18,631.80 | 19,221.20 | - | |
Bạt Thái Lan | 623.12 | 692.36 | 718.56 | - | |
Đô Mỹ | 25,229 | 25,259 | 25,459 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Vietcombank được cập nhật lúc 16:45 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam bạn giao dịch