Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Tiên Phong (TPBank)
Bảng tỷ giá TPBANK ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 23 ngoại tệ được Ngân hàng Tiên Phong hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Rand Nam Phi | 1,436 | 1,386 | 1,437 | 1,487 | |
Đô Mỹ | 25,200 | 25,259 | 25,459 | 25,459 | |
Đô Đài Loan | 718 | 738 | 818 | 948 | |
Bạt Thái Lan | 688.12 | 692.65 | 728.42 | 718.56 | |
Đô Singapore | 18,401 | 18,633 | 19,147 | 19,220 | |
Krona Thụy Điển | 2,250 | 2,331 | 2,452 | 2,427 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 6,794 | 6,914 | 7,000 | 7,130 | |
Rúp Nga | 252 | 302 | 322 | 422 | |
Đô New Zealand | 15,668 | 15,698 | 16,075 | 16,135 | |
Krone Na Uy | 2,254 | 2,374 | 2,455 | 2,485 | |
Ringgit Malaysia | 5,474 | 5,474 | 5,678 | 5,718 | |
Dinar Kuwait | 85,003 | 84,203 | 85,807 | 85,936 | |
Won Hàn Quốc | 17.89 | 18.04 | 19.40 | 19.66 | |
Yên Nhật | 157.88 | 160 | 169.15 | 167.58 | |
Rupee Ấn Độ | 295 | 305 | 315 | 317 | |
Đô Hồng Kông | 3,063 | 3,212 | 3,365 | 3,312 | |
Bảng Anh | 31,741 | 31,818 | 33,054 | 32,822 | |
Euro | 27,170 | 27,239 | 28,511 | 28,431 | |
Krone Đan Mạch | 3,673 | 3,643 | 3,825 | 3,779 | |
Nhân dân tệ | 2,983 | 3,492 | 3,635 | 3,601 | |
Franc Thụy sĩ | 28,132 | 27,530 | 28,908 | 28,439 | |
Đô Canada | 18,282 | 18,416 | 19,167 | 18,997 | |
Đô Australia | 16,613 | 16,789 | 17,521 | 17,318 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá TPBANK được cập nhật lúc 15:03 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Tiên Phong bạn giao dịch