Tỷ giá ngân hàng TPBank

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Tiên Phong (TPBank)

Bảng tỷ giá TPBANK ngày 20/05/2024

Tổng hợp tỷ giá 23 ngoại tệ được Ngân hàng Tiên Phong hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
ZARRand Nam Phi1,4361,3861,4371,487
USDĐô Mỹ25,20025,25925,45925,459
TWDĐô Đài Loan718738818948
THBBạt Thái Lan688.12692.65728.42718.56
SGDĐô Singapore18,40118,63319,14719,220
SEKKrona Thụy Điển2,2502,3312,4522,427
SARRiyal Ả Rập Saudi6,7946,9147,0007,130
RUBRúp Nga252302322422
NZDĐô New Zealand15,66815,69816,07516,135
NOKKrone Na Uy2,2542,3742,4552,485
MYRRinggit Malaysia5,4745,4745,6785,718
KWDDinar Kuwait85,00384,20385,80785,936
KRWWon Hàn Quốc17.8918.0419.4019.66
JPYYên Nhật157.88160169.15167.58
INRRupee Ấn Độ295305315317
HKDĐô Hồng Kông3,0633,2123,3653,312
GBPBảng Anh31,74131,81833,05432,822
EUREuro27,17027,23928,51128,431
DKKKrone Đan Mạch3,6733,6433,8253,779
CNYNhân dân tệ2,9833,4923,6353,601
CHFFranc Thụy sĩ28,13227,53028,90828,439
CADĐô Canada18,28218,41619,16718,997
AUDĐô Australia16,61316,78917,52117,318

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá TPBANK được cập nhật lúc 15:03 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Tiên Phong bạn giao dịch


Add Comment