Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Sài Gòn Công Thương (Saigonbank)
Bảng tỷ giá Saigonbank ngày 25/11/2024
Tổng hợp tỷ giá 15 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Công Thương hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Australia | 16,283 | 16,380 | 17,042 | 16,942 | |
Đô Mỹ | 25,170 | 25,220 | 25,506 | 25,506 | |
Franc Thụy sĩ | - | 28,069 | - | 28,993 | |
Nhân dân tệ | - | 3,434 | - | 3,586 | |
Krone Đan Mạch | - | 3,508 | - | 3,654 | |
Euro | 26,149 | 26,240 | 27,238 | 27,138 | |
Bảng Anh | 31,318 | 31,536 | 32,682 | 32,582 | |
Đô Hồng Kông | - | 3,221 | - | 3,342 | |
Yên Nhật | 161.79 | 162.31 | 169.49 | 168.49 | |
Won Hàn Quốc | - | 17.83 | - | 18.44 | |
Krone Na Uy | - | 2,262 | - | 2,361 | |
Đô New Zealand | - | 14,693 | - | 15,187 | |
Krona Thụy Điển | - | 2,271 | - | 2,369 | |
Đô Singapore | 18,488 | 18,617 | 19,357 | 19,257 | |
Đô Canada | 17,857 | 17,952 | 18,688 | 18,588 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Saigonbank được cập nhật lúc 13:11 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Sài Gòn Công Thương bạn giao dịch