Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Sài Gòn Công Thương (Saigonbank)
Bảng tỷ giá Saigonbank ngày 13/07/2025
Tổng hợp tỷ giá 15 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Công Thương hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Singapore | 19,971 | 20,100 | 20,818 | 20,718 | |
Đô Mỹ | 25,900 | 25,930 | 26,380 | 26,280 | |
Đô New Zealand | - | 15,530 | - | 16,004 | |
Krone Na Uy | - | 2,537 | - | 2,636 | |
Won Hàn Quốc | - | 18.75 | - | 19.30 | |
Yên Nhật | 174.24 | 175.01 | 182.09 | 181.09 | |
Đô Hồng Kông | - | 3,283 | - | 3,395 | |
Bảng Anh | 34,720 | 34,900 | 36,045 | 35,945 | |
Euro | 30,001 | 30,121 | 31,130 | 31,030 | |
Krone Đan Mạch | - | 4,015 | - | 4,166 | |
Nhân dân tệ | - | 3,566 | - | 3,711 | |
Franc Thụy sĩ | - | 32,292 | - | 33,258 | |
Đô Canada | 18,700 | 18,811 | 19,489 | 19,389 | |
Đô Australia | 16,871 | 16,981 | 17,599 | 17,499 | |
Krona Thụy Điển | - | 2,691 | - | 2,795 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Saigonbank được cập nhật lúc 15:54 11/07/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Sài Gòn Công Thương bạn giao dịch