Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Sài Gòn Công Thương (Saigonbank)
Bảng tỷ giá Saigonbank ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 15 ngoại tệ được Ngân hàng Sài Gòn Công Thương hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Australia | 16,658 | 16,757 | 17,459 | 17,359 | |
Đô Mỹ | 25,150 | 25,220 | 25,459 | 25,459 | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,507 | - | 28,407 | |
Nhân dân tệ | - | 3,441 | - | 3,592 | |
Krone Đan Mạch | - | 3,637 | - | 3,787 | |
Euro | 27,030 | 27,236 | 28,249 | 28,149 | |
Bảng Anh | 31,605 | 31,825 | 32,964 | 32,864 | |
Đô Hồng Kông | - | 3,214 | - | 3,334 | |
Yên Nhật | 159.57 | 160.28 | 167.49 | 166.49 | |
Won Hàn Quốc | - | 18.47 | - | 19.07 | |
Krone Na Uy | - | 2,334 | - | 2,435 | |
Đô New Zealand | - | 15,348 | - | 15,863 | |
Krona Thụy Điển | - | 2,325 | - | 2,424 | |
Đô Singapore | 18,505 | 18,603 | 19,324 | 19,224 | |
Đô Canada | 18,202 | 18,410 | 19,112 | 19,012 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Saigonbank được cập nhật lúc 14:10 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Sài Gòn Công Thương bạn giao dịch