Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Bưu Điện Liên Việt (LPBank)
Bảng tỷ giá LPBank ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 13 ngoại tệ được Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,030 | 25,050 | 25,459 | 25,459 | |
Đô Mỹ | 25,030 | - | - | - | |
Euro | 26,977 | 27,077 | 28,165 | 28,365 | |
Yên Nhật | 158.67 | 159.67 | 167.17 | 169.17 | |
Bảng Anh | - | 31,970 | 32,737 | - | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,616 | 28,278 | - | |
Đô Australia | 16,593 | 16,793 | 17,362 | 17,562 | |
Đô Canada | - | 18,418 | 18,986 | - | |
Đô Hồng Kông | - | 3,166 | 3,411 | - | |
Đô Singapore | - | 18,606 | 19,202 | - | |
Nhân dân tệ | - | 3,365 | 3,783 | - | |
Đô New Zealand | - | 15,308 | 15,919 | - | |
Won Hàn Quốc | - | 17.33 | 21.28 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá LPBank được cập nhật lúc 17:17 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt bạn giao dịch