Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng HSBC (HSBC)
Bảng tỷ giá HSBC ngày 16/04/2025
Tổng hợp tỷ giá 11 ngoại tệ được Ngân hàng HSBC hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,729 | 25,729 | 25,961 | 25,961 | |
Bảng Anh | 33,384 | 33,693 | 34,788 | 34,788 | |
Euro | 28,679 | 28,738 | 29,791 | 29,791 | |
Yên Nhật | 176.39 | 177.66 | 184.16 | 184.16 | |
Đô Australia | 15,989 | 16,104 | 16,694 | 16,694 | |
Đô Singapore | 19,145 | 19,322 | 19,950 | 19,950 | |
Đô Hồng Kông | 3,249.11 | 3,279.18 | 3,385.67 | 3,385.67 | |
Đô Canada | 18,072 | 18,239 | 18,832 | 18,832 | |
Franc Thụy sĩ | 31,100 | 31,100 | 32,111 | 32,111 | |
Đô New Zealand | 15,020 | 15,020 | 15,508 | 15,508 | |
Bạt Thái Lan | 746 | 746 | 801 | 801 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá HSBC được cập nhật lúc 08:35 16/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng HSBC bạn giao dịch