Tỷ giá ngân hàng HSBC

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng HSBC (HSBC)

Bảng tỷ giá HSBC ngày 16/04/2025

Tổng hợp tỷ giá 11 ngoại tệ được Ngân hàng HSBC hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
USDĐô Mỹ25,72925,72925,96125,961
GBPBảng Anh33,38433,69334,78834,788
EUREuro28,67928,73829,79129,791
JPYYên Nhật176.39177.66184.16184.16
AUDĐô Australia15,98916,10416,69416,694
SGDĐô Singapore19,14519,32219,95019,950
HKDĐô Hồng Kông3,249.113,279.183,385.673,385.67
CADĐô Canada18,07218,23918,83218,832
CHFFranc Thụy sĩ31,10031,10032,11132,111
NZDĐô New Zealand15,02015,02015,50815,508
THBBạt Thái Lan746746801801

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá HSBC được cập nhật lúc 08:35 16/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng HSBC bạn giao dịch


Add Comment