Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng HSBC (HSBC)
Bảng tỷ giá HSBC ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 11 ngoại tệ được Ngân hàng HSBC hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,326 | 25,326 | 25,459 | 25,459 | |
Bảng Anh | 31,336 | 31,685 | 32,593 | 32,593 | |
Euro | 27,018 | 27,125 | 28,014 | 28,014 | |
Yên Nhật | 158.98 | 160.43 | 165.69 | 165.69 | |
Đô Australia | 16,497 | 16,648 | 17,193 | 17,193 | |
Đô Singapore | 18,376 | 18,581 | 19,113 | 19,113 | |
Đô Hồng Kông | 3,174.60 | 3,210 | 3,302 | 3,302 | |
Đô Canada | 18,172 | 18,375 | 18,901 | 18,901 | |
Franc Thụy sĩ | 27,600 | 27,600 | 28,391 | 28,391 | |
Đô New Zealand | 15,297 | 15,297 | 15,736 | 15,736 | |
Bạt Thái Lan | 677 | 677 | 724 | 724 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá HSBC được cập nhật lúc 08:35 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng HSBC bạn giao dịch