Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng HSBC (HSBC)
Bảng tỷ giá HSBC ngày 13/10/2025
Tổng hợp tỷ giá 11 ngoại tệ được Ngân hàng HSBC hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 26,216 | 26,216 | 26,366 | 26,366 | |
Bảng Anh | 34,212 | 34,586 | 35,593 | 35,593 | |
Euro | 29,916 | 30,028 | 31,026 | 31,026 | |
Yên Nhật | 168.72 | 170.22 | 175.88 | 175.88 | |
Đô Australia | 16,713 | 16,861 | 17,422 | 17,422 | |
Đô Singapore | 19,774 | 19,990 | 20,572 | 20,572 | |
Đô Hồng Kông | 3,295 | 3,331 | 3,428 | 3,428 | |
Đô Canada | 18,320 | 18,520 | 19,059 | 19,059 | |
Franc Thụy sĩ | 32,333 | 32,333 | 33,274 | 33,274 | |
Đô New Zealand | 14,866 | 14,866 | 15,299 | 15,299 | |
Bạt Thái Lan | 779 | 779 | 833 | 833 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá HSBC được cập nhật lúc 08:45 13/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng HSBC bạn giao dịch