Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng HSBC (HSBC)
Bảng tỷ giá HSBC ngày 25/11/2024
Tổng hợp tỷ giá 11 ngoại tệ được Ngân hàng HSBC hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,315 | 25,315 | 25,506 | 25,506 | |
Bảng Anh | 31,228 | 31,540 | 32,517 | 32,517 | |
Euro | 26,117 | 26,190 | 27,110 | 27,110 | |
Yên Nhật | 161.05 | 162.33 | 168.03 | 168.03 | |
Đô Australia | 16,217 | 16,346 | 16,920 | 16,920 | |
Đô Singapore | 18,458 | 18,642 | 19,220 | 19,220 | |
Đô Hồng Kông | 3,184.35 | 3,216 | 3,316 | 3,316 | |
Đô Canada | 17,790 | 17,968 | 18,525 | 18,525 | |
Franc Thụy sĩ | 28,116 | 28,116 | 28,987 | 28,987 | |
Đô New Zealand | 14,674 | 14,674 | 15,129 | 15,129 | |
Bạt Thái Lan | 714 | 714 | 765 | 765 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá HSBC được cập nhật lúc 08:35 25/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng HSBC bạn giao dịch