Tỷ giá ngân hàng HSBC

Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng HSBC (HSBC)

Bảng tỷ giá HSBC ngày 13/10/2025

Tổng hợp tỷ giá 11 ngoại tệ được Ngân hàng HSBC hỗ trợ.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệTên Ngoại tệMua TMMua CKBán raChuyển khoản
USDĐô Mỹ26,21626,21626,36626,366
GBPBảng Anh34,21234,58635,59335,593
EUREuro29,91630,02831,02631,026
JPYYên Nhật168.72170.22175.88175.88
AUDĐô Australia16,71316,86117,42217,422
SGDĐô Singapore19,77419,99020,57220,572
HKDĐô Hồng Kông3,2953,3313,4283,428
CADĐô Canada18,32018,52019,05919,059
CHFFranc Thụy sĩ32,33332,33333,27433,274
NZDĐô New Zealand14,86614,86615,29915,299
THBBạt Thái Lan779779833833

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá HSBC được cập nhật lúc 08:45 13/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng HSBC bạn giao dịch


Add Comment