Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thương Tín (VietBank)
Bảng tỷ giá VietBank ngày 13/10/2025
Tổng hợp tỷ giá 9 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thương Tín hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 26,140 | 26,170 | - | 26,384 | |
Euro | 29,965 | 30,055 | - | 30,947 | |
Bảng Anh | 34,506 | 34,575 | - | 35,602 | |
Yên Nhật | 169.39 | 169.90 | - | 174.95 | |
Đô Australia | 16,998 | 17,049 | - | 17,591 | |
Đô Canada | 18,483 | 18,538 | - | 19,089 | |
Đô Singapore | 19,952 | 20,012 | - | 20,607 | |
Franc Thụy sĩ | - | 32,256 | - | 33,148 | |
Won Hàn Quốc | - | 17.84 | - | 19.35 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá VietBank được cập nhật lúc 07:00 13/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thương Tín bạn giao dịch