Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Việt Nam Thương Tín (VietBank)
Bảng tỷ giá VietBank ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 9 ngoại tệ được Ngân hàng Việt Nam Thương Tín hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,120 | 25,200 | - | 25,450 | |
Euro | 27,152 | 27,233 | - | 28,062 | |
Bảng Anh | 31,706 | 31,769 | - | 32,671 | |
Yên Nhật | 160.71 | 161.19 | - | 166.10 | |
Đô Australia | 16,664 | 16,714 | - | 17,258 | |
Đô Canada | 18,345 | 18,400 | - | 18,961 | |
Đô Singapore | 18,555 | 18,611 | - | 19,177 | |
Franc Thụy sĩ | - | 27,647 | - | 28,433 | |
Won Hàn Quốc | - | 17.48 | - | 20 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá VietBank được cập nhật lúc 07:00 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Việt Nam Thương Tín bạn giao dịch