Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Nam Á (Nam A Bank)
Bảng tỷ giá Nam A Bank ngày 13/07/2025
Tổng hợp tỷ giá 10 ngoại tệ được Ngân hàng Nam Á hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Bảng Anh | 34,451 | 34,776 | 35,807 | - | |
Yên Nhật | 171.10 | 174.10 | 179.88 | - | |
Franc Thụy sĩ | 32,015 | 32,285 | 33,287 | - | |
Đô Canada | 18,511 | 18,711 | 19,440 | - | |
Đô Australia | 16,794 | 16,979 | 17,455 | - | |
Đô Singapore | 20,036 | 20,206 | 20,705 | - | |
Đô Hồng Kông | 3,224 | 3,224 | 3,429 | - | |
Won Hàn Quốc | 17.99 | 17.99 | 19.88 | - | |
Đô Mỹ | 25,890 | 25,940 | 26,270 | - | |
Euro | 29,976 | 30,171 | 31,004 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Nam A Bank được cập nhật lúc 18:29 13/07/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Nam Á bạn giao dịch