Cập nhật liên tục theo giờ trong ngày bảng tỷ giá hối đoái tại ngân hàng Nam Á (Nam A Bank)
Bảng tỷ giá Nam A Bank ngày 20/05/2024
Tổng hợp tỷ giá 10 ngoại tệ được Ngân hàng Nam Á hỗ trợ.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Tên Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
Đô Mỹ | 25,210 | 25,260 | 25,459 | - | |
Euro | 27,204 | 27,399 | 27,959 | - | |
Bảng Anh | 31,559 | 31,884 | 32,790 | - | |
Yên Nhật | 158.65 | 161.65 | 164.86 | - | |
Franc Thụy sĩ | 27,342 | 27,612 | 28,375 | - | |
Đô Canada | 18,175 | 18,375 | 19,035 | - | |
Đô Australia | 16,673 | 16,858 | 17,268 | - | |
Đô Singapore | 18,566 | 18,736 | 19,100 | - | |
Đô Hồng Kông | 3,184 | 3,184 | 3,345 | - | |
Won Hàn Quốc | 17.82 | 17.82 | 19.74 | - |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá Nam A Bank được cập nhật lúc 15:29 20/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với Ngân hàng Nam Á bạn giao dịch